目に入れても痛くない
めにいれてもいたくない
☆ Cụm từ
Yêu thương một ai đó, cảm thấy vô cùng đáng yêu

目に入れても痛くない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目に入れても痛くない
目の中に入れても痛くない めのなかにいれてもいたくない
đôi mắt dễ thương hết mức, không thể chịu được
目もくれない めもくれない
thờ ơ, không chú ý, không để ý
痛い目 いたいめ
đau đớn trải qua
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì
入れ目 いれめ
mắt nhân tạo
痛い目にあう いたいめにあう
trải qua một trải nghiệm cay đắng, gặp rắc rối, bị tổn thương, cảm thấy đau đớn
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ