痛チャリ
いたちゃり「THỐNG」
☆ Danh từ
Bicycle decorated with anime characters, painful bicycle (i.e. painful to look at)

痛チャリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛チャリ
ちゃり チャリ
bicycle
原チャリ げんチャリ
motor scooter, moped, motorized bicycle
痛 いた つう
Đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
痛い痛い病 いたいいたいびょう イタイイタイびょう
"ouch-ouch disease", caused by cadmium poisoning from industrial wastes in Toyama Prefecture
痛っ いたっ
a đau (câu cảm thán)
舌痛 ぜっつー
(chứng) đau lưỡi