原チャリ
げんチャリ「NGUYÊN」
☆ Danh từ
Motor scooter, moped, motorized bicycle

原チャリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原チャリ
ちゃり チャリ
bicycle
痛チャリ いたちゃり
bicycle decorated with anime characters, painful bicycle (i.e. painful to look at)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
原 げん はら
cánh đồng; thảo nguyên; đồng bằng.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.