痛切
つうせつ「THỐNG THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sắc sảo; sắc nhọn

Từ đồng nghĩa của 痛切
adjective
痛切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛切
痛切に つうせつに
thống thiết.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
痛 いた つう
Đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
痛い痛い病 いたいいたいびょう イタイイタイびょう
"ouch-ouch disease", caused by cadmium poisoning from industrial wastes in Toyama Prefecture
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp