Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電視台 でんしだい
đài truyền hình (Trung Quốc)
痛快 つうかい
sự thích thú đến phát run
明快 めいかい
kèn nhà binh; sự rõ ràng
明視 めいし
sự nhìn rõ; sự nhìn thấy rõ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
台石 だいいし たいせき
cái bệ đá
電視 でんし
tivi