Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鮮血淋漓
せんけつりんり
rỉ máu tươi
流血淋漓 りゅうけつりんり
đổ máu
淋漓 りんり
nhỏ giọt (với)
痛快淋漓 つうかいりんり
rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu
淋漓たる りんりたる
nhỏ giọt; đổ đầy
墨痕淋漓 ぼっこんりんり
những vết mực nhỏ giọt, một tác phẩm thư pháp được viết bằng những nét đậm và sống động
流汗淋漓 りゅうかんりんり
profuse perspiration, dripping with sweat
鮮血 せんけつ
máu tươi
鮮血便 せんけつびん
phân máu tươi
「TIÊN HUYẾT LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích