流血淋漓
りゅうけつりんり「LƯU HUYẾT LÂM」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Đổ máu

流血淋漓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流血淋漓
鮮血淋漓 せんけつりんり
rỉ máu tươi
流汗淋漓 りゅうかんりんり
profuse perspiration, dripping with sweat
淋漓 りんり
nhỏ giọt (với)
痛快淋漓 つうかいりんり
rất ly kỳ; cực kỳ thú vị; cực kỳ dễ chịu
淋漓たる りんりたる
nhỏ giọt; đổ đầy
墨痕淋漓 ぼっこんりんり
những vết mực nhỏ giọt, một tác phẩm thư pháp được viết bằng những nét đậm và sống động
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu