痛覚
つうかく「THỐNG GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cảm giác đau đớn
痛覚
を
障害
する
Ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận đau đớn
手足
の
痛覚
を
失
う
Mất cảm giác đau đớn ở tay và chân .

痛覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛覚
痛覚過敏 つーかくかびん
tăng cảm đau
痛覚不全 つうかくふぜん
rối loạn cảm giác đau
痛覚鈍麻 つーかくどんま
loạn vị giác
痛覚閾値 つうかくいきち
ngưỡng đau
痛覚不全[症] つうかくふぜん[しょう]
hypoalgesia
痛覚過敏[症] つうかくかびん[しょう]
hyperalgesia
疼痛知覚 とうつうちかく
cảm nhận về cơn đau
聴覚性鎮痛法 ちょーかくせーちんつーほー
phương pháp làm giảm đau bằng thính giác như sử dụng âm nhạc, tiếng ồn trắng