Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痛覚過敏[症]
つうかくかびん[しょう]
hyperalgesia
痛覚過敏 つーかくかびん
tăng cảm đau
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
過敏症 かびんしょう
知覚過敏 ちかくかびん
chứng tăng cảm
聴覚過敏 ちょうかくかびん
sự quá nhạy với âm thanh
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng
Đăng nhập để xem giải thích