知覚過敏
ちかくかびん「TRI GIÁC QUÁ MẪN」
Chứng tăng cảm
知覚過敏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知覚過敏
象牙質知覚過敏症 ぞうげしつちかくかびんしょう
nhạy cảm ngà răng
痛覚過敏 つーかくかびん
tăng cảm đau
聴覚過敏 ちょうかくかびん
sự quá nhạy với âm thanh
感覚過敏症 かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
痛覚過敏[症] つうかくかびん[しょう]
hyperalgesia
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
知覚知 ちかくち
kiến thức bởi hiểu biết
覚知 かく ち
Kiến thức