痛風
つうふう「THỐNG PHONG」
Bệnh gout
Bệnh gút
☆ Danh từ
(y học) bệnh gút

痛風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痛風
抗痛風薬 こーつーふーやく
thuốc kháng bệnh gout
痛風抑制剤 つうふうよくせいざい
chất ức chế bệnh gút
痛 いた つう
Đau
痛痛しい いたいたしい
cảm động; cảm động
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
痛い痛い病 いたいいたいびょう イタイイタイびょう
"ouch-ouch disease", caused by cadmium poisoning from industrial wastes in Toyama Prefecture
痛っ いたっ
a đau (câu cảm thán)