Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 痛風鍋
痛風 つうふう
(y học) bệnh gút
抗痛風薬 こーつーふーやく
thuốc kháng bệnh gout
痛風抑制剤 つうふうよくせいざい
chất ức chế bệnh gút
鍋 なべ
chõ
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
銅鍋 あかなべ どうなべ
nồi đồng.
猪鍋 ししなべ いのししなべ
lẩu lợn rừng