Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩せた土地 やせたとち
đồng chua.
痩せ やせ
gầy
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
着痩せ きやせ
trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó).
痩せ地 やせち
đất cằn cỗi
痩せ男 やせおとこ
skinny man, shabby-looking man
痩せた やせた
痩せ山 やせやま
ngọn núi cằn cỗi