Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痩せ土 やせつち やせど
cằn cỗi dễ bẩn
痩せ地 やせち
đất cằn cỗi
痩せた やせた
gầy
痩せ やせ
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
痩せ肉 やせじし
sự tiều tụy; cơ thể gầy gò
痩せ型 やせがた
hình dáng mảnh khảnh
痩せ山 やせやま
ngọn núi cằn cỗi