痴れ者
しれもの「SI GIẢ」
☆ Danh từ
Làm việc ngớ ngẩn; người tối dạ; thằng ngốc

痴れ者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痴れ者
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴れ言 しれごと
lời nói ngu ngốc
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
痴 ち
sự ngu ngốc; sự khờ dại; người ngu ngốc
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
痴漢 ちかん
sự quấy rối tình dục; hành vi quấy rối tình dục (đặc biệt là trên phương tiện giao thông công cộng)