痴呆症
ちほうしょう「SI NGỐC CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng mất trí

痴呆症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 痴呆症
老人性痴呆症 ろうじんせいちほうしょう
bệnh thần kinh suy nhược khi về già.
早発性痴呆症 そうはつせいちほうしょう はやはつせいちほうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
痴呆 ちほう
chứng loạn trí
老人痴呆 ろうじんちほう
bệnh già.
麻痺性痴呆 まひせいちほう
paralytic dementia (căn bệnh mà não bị ảnh hưởng bởi xoắn khuẩn syphilitic gây suy giảm trí nhớ)
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
拳闘家痴呆 けんとうかちほう
dementia pugilistica, boxer's dementia, punch-drunk syndrome
痴 ち
moha (ignorance, folly)