Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
痴呆 ちほう
chứng loạn trí
痙性麻痺 けいせいまひ
liệt co cứng
脳性麻痺 のうせいまひ
chứng liệt não.
老人性痴呆 ろうじんせいちほう
chứng lú lẫn
麻痺 まひ マヒ
gây tê
痴呆症 ちほうしょう
chứng mất trí
仮性球麻痺 かせーきゅーまひ
liệt giả hành não
弛緩性麻痺 しかんせいまひ
flaccid paralysis