Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 瘴疫
媾疫 媾疫
bệnh dourine
瘴癘 しょうれい
chướng khí (là một quan điểm y khoa lỗi thời cho rằng một số căn bệnh hoặc đại dịch mà con người mắc phải là do hấp thụ một loại hơi độc từ người chết, động vật chết hoặc thế lực tâm linh)
瘴気 しょうき
chướng khí
馬疫 ばえき
bệnh truyền nhiễm của ngựa
羊疫 ひつじえき
dịch tả loài nhai lại nhỏ (peste des petits ruminants)
アフリカウマ疫 アフリカウマえき
bệnh ngựa châu phi
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
疫痢 えきり
bệnh lỵ của trẻ em