癇癪を起こす
かんしゃくをおこす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Mất bình tĩnh, vứt bỏ cơn giận dữ

Bảng chia động từ của 癇癪を起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癇癪を起こす/かんしゃくをおこすす |
Quá khứ (た) | 癇癪を起こした |
Phủ định (未然) | 癇癪を起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 癇癪を起こします |
te (て) | 癇癪を起こして |
Khả năng (可能) | 癇癪を起こせる |
Thụ động (受身) | 癇癪を起こされる |
Sai khiến (使役) | 癇癪を起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癇癪を起こす |
Điều kiện (条件) | 癇癪を起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 癇癪を起こせ |
Ý chí (意向) | 癇癪を起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 癇癪を起こすな |
癇癪を起こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癇癪を起こす
癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
癇癪玉 かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ; tâm tính; nổi xung pháo
癇癪持ち かんしゃくもち
Người nóng tính
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
身を起こす みをおこす
thức dậy
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên