癇癪持ち
かんしゃくもち「TRÌ」
☆ Danh từ
Người nóng tính
彼女
は
癇癪持
ちでわずかなことでも
癇癪
を
起
こす.
Cô ấy là một người nóng tính nên chỉ với một chuyện nhỏ cũng bực mình
癇癪持
ちの
Nóng tính .

癇癪持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癇癪持ち
癇癪 かんしゃく
đam mê; giận dữ (tính xấu)
癇癪玉 かんしゃくだま
phù hợp với (của) sự giận dữ; tâm tính; nổi xung pháo
癲癇持ち てんかんもち
động kinh
癇癪を起こす かんしゃくをおこす
mất bình tĩnh, vứt bỏ cơn giận dữ
癪 しゃく
sự co thắt; co thắt.
癇 かん
tâm tính; dây thần kinh; chứng động kinh
小癪 こしゃく
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
持ち もち
sự cầm nắm