癌化
がんか「NHAM HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ung thư

Bảng chia động từ của 癌化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癌化する/がんかする |
Quá khứ (た) | 癌化した |
Phủ định (未然) | 癌化しない |
Lịch sự (丁寧) | 癌化します |
te (て) | 癌化して |
Khả năng (可能) | 癌化できる |
Thụ động (受身) | 癌化される |
Sai khiến (使役) | 癌化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癌化すられる |
Điều kiện (条件) | 癌化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 癌化しろ |
Ý chí (意向) | 癌化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 癌化するな |