医療設備
いりょうせつび「Y LIỆU THIẾT BỊ」
☆ Danh từ
Trang thiết bị y tế
貧
しい
人々
のために
救急医療設備
を
創設
する
Lắp đặt trang thiết bị y tế sơ cứu vì lợi ích của những người nghèo
病院
の
医療設備
を
整
える
Trang bị thiết bị y tế cho bệnh viện
結核
は
近代的医療設備
を
使
えない
多数
の
人
を
殺
した
Bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có điều kiện) sử dụng trang thiết bị y tế hiện đại .

医療設備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医療設備
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
医療施設 いりょうしせつ
thiết bị y tế
癌医療施設 がんいりょうしせつ
cơ sở chăm sóc bệnh nhân ung thư
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
中間医療施設 ちゅうかんいりょうしせつ
cơ sở y tế trung gian
歯科医療施設 しかいりょうしせつ
cơ sở điều trị nha khoa
保健医療施設 ほけんいりょうしせつ
cơ sở y tế