Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính
疼痛 とうつう
nhức óc
性交疼痛症 せいこうとうつうしょう
chứng giao hợp đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
疼痛測定 とうつうそくてい
đo độ đau
疼痛管理 とうつうかんり
kiểm soát cơn đau
疼痛知覚 とうつうちかく
cảm nhận về cơn đau
侵害受容性疼痛 しんがいじゅようせいとうつう
đau cảm thụ