癒える
いえる「DŨ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Phục hồi; được chữa khỏi bệnh

Từ đồng nghĩa của 癒える
verb
Bảng chia động từ của 癒える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 癒える/いえるる |
Quá khứ (た) | 癒えた |
Phủ định (未然) | 癒えない |
Lịch sự (丁寧) | 癒えます |
te (て) | 癒えて |
Khả năng (可能) | 癒えられる |
Thụ động (受身) | 癒えられる |
Sai khiến (使役) | 癒えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 癒えられる |
Điều kiện (条件) | 癒えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 癒えいろ |
Ý chí (意向) | 癒えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 癒えるな |
癒える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癒える
癒る いる
bình tĩnh
全癒 ぜんゆ
sự lành hoàn toàn, sự khỏi hoàn toàn (bệnh, vết thương...)
腹癒 はらいせ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)
平癒 へいゆ
sự lại sức; sự hồi phục (sau khi ốm)
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
治癒 ちゆ
sự điều trị
癒合 ゆごう
(miệng vết thương) liền da; phát triển tốt