Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 癒し系アイドル
癒し系 いやしけい
Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle
アイドルビット アイドル・ビット
idle bit
アイドルインタラプト アイドル・インタラプト
ngắt idle