Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癒し系 いやしけい
Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
アイドル アイドゥル アイドル
thần tượng; nghệ sĩ trẻ
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
アイドル時間 アイドルじかん
thời gian không hoạt động
アイドルフラグ アイドル・フラグ
cờ idle