癒し いやし
chữa lành; xoa dịu; trị liệu; an ủi;
渇を癒やす かつをいやす
làm dịu cơn khát
癒し犬 いやしけん
chó hỗ trợ trị liệu
癒し系 いやしけい
Phép chữa bệnh; sự điều trị; liệu pháp
腹癒 はらいせ
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn
癒着 ゆちゃく
tính dính chặt (dính mô tế bào)