Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟部組織損傷 なんぶそしきそんしょう
tổn thương mô mềm
創傷治癒 そーしょーちゆ
chữa lành vết thương
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織者 そしきしゃ
người tổ chức
組織球 そしききゅう
mô bào