癲癇持ち
てんかんもち「ĐIÊN TRÌ」
☆ Danh từ
Động kinh
Bệnh động kinh

癲癇持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 癲癇持ち
癲癇 てんかん
cơn động kinh
ジャクソン癲癇 ジャクソンてんかん
động kinh jackson
癇癪持ち かんしゃくもち
Người nóng tính
外傷性癲癇 がいしょうせいてんかん
bệnh động kinh vết thương
光過敏性癲癇 ひかりかびんせいてんかん
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
癇 かん
tâm tính; dây thần kinh; chứng động kinh
癲狂 てんきょう
sự điên rồ, mất trí
瘋癲 ふうてん フーテン
Sự điên.