Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
癲癇 てんかん
cơn động kinh
光過敏性 ひかりかびんせい
độ nhạy sáng
外傷性癲癇 がいしょうせいてんかん
bệnh động kinh vết thương
ジャクソン癲癇 ジャクソンてんかん
động kinh jackson
光過敏性発作 ひかりかびんせいほっさ
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
癲癇持ち てんかんもち
động kinh
光線過敏症 こうせんかびんしょう
nhạy cảm với ánh sáng
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm