発作
ほっさ「PHÁT TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Lên cơn
発作
が
起
きる
Bệnh phát ra .
Sự lên cơn
発作
が
起
きる
Bệnh phát ra .
Sự phát tác
発作
が
起
きる
Bệnh phát ra .
Sự phát ra (bệnh)
発作
が
起
きる
Bệnh phát ra .

Từ đồng nghĩa của 発作
noun
Bảng chia động từ của 発作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発作する/ほっさする |
Quá khứ (た) | 発作した |
Phủ định (未然) | 発作しない |
Lịch sự (丁寧) | 発作します |
te (て) | 発作して |
Khả năng (可能) | 発作できる |
Thụ động (受身) | 発作される |
Sai khiến (使役) | 発作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発作すられる |
Điều kiện (条件) | 発作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発作しろ |
Ý chí (意向) | 発作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発作するな |