発作性
ほっさせい「PHÁT TÁC TÍNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Liệt

発作性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発作性
ジストニー-夜間発作性 ジストニー-やかんほっさせー
chứng khó thở kịch phát về đêm
片頭痛-発作性 かたずつう-ほっさせい
chứng tăng huyết áp kịch phát
良性発作性頭位めまい症 りょうせいほっさせいとういめまいしょう
chóng mặt tư thế lành tính (bppv)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
発作 ほっさ
lên cơn
アルコール離脱性発作 アルコールりだつせいほっさ
hội chứng cai rượu (alcohol withdrawal syndrome - aws)
光過敏性発作 ひかりかびんせいほっさ
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.