大発作
だいほっさ「ĐẠI PHÁT TÁC」
☆ Danh từ
Cơn co giật lớn
彼
は
突然
、
大発作
を
起
こして
倒
れた。
Anh ấy đột nhiên lên cơn co giật lớn và ngã xuống.

大発作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大発作
発作 ほっさ
lên cơn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大作 たいさく
anh hùng ca