発信
はっしん「PHÁT TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát ra tín hiệu
できるだけ
明確
な
メッセージ
を
世界
に
向
け
発信
する
Cố gắng hết sức để truyền ra thế giới những tin tức chính xác nhất.
神経細胞
から
発信
される
電気信号
を
解読
する
Giải mã những tín hiệu điện phát ra từ các tế bào thần kinh.
S? ph?t ra t?n hỉu
Sự phát thư; sự phát báo
顧客
に
製品情報
を
発信
する
Gửi tới khách hàng các thông tin về sản phẩm
危険
な
メッセージ
を
子
どもたちに
発信
する
Mang những thông điệp nguy hiểm đến trẻ em.
S? ph?t th?; s? ph?t b?o.

Từ đồng nghĩa của 発信
noun
Từ trái nghĩa của 発信
Bảng chia động từ của 発信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発信する/はっしんする |
Quá khứ (た) | 発信した |
Phủ định (未然) | 発信しない |
Lịch sự (丁寧) | 発信します |
te (て) | 発信して |
Khả năng (可能) | 発信できる |
Thụ động (受身) | 発信される |
Sai khiến (使役) | 発信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発信すられる |
Điều kiện (条件) | 発信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発信しろ |
Ý chí (意向) | 発信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発信するな |
発信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発信
発信元 はっしんもと
bộ truyền dữ liệu
186発信 186はっしん
phương thức gọi thêm "186" vào đầu số khi thực hiện cuộc gọi để điện thoại của bên kia được thông báo về số này
発信力 はっしんりょく
Khả năng truyền đạt, năng lực thuyết trình
発信中 はっしんちゅう
Đang gọi
発信者 はっしんしゃ
người gọi
発信側 はっしんがわ
người gửi (thư, quà...), máy điện báo
発信機 はっしんき
máy phát tín hiệu
発信源 はっしんげん
nguồn