発信力
はっしんりょく「PHÁT TÍN LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng truyền đạt, năng lực thuyết trình

発信力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発信力
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang