発信機
はっしんき「PHÁT TÍN KI」
☆ Danh từ
Máy phát tín hiệu

Từ trái nghĩa của 発信機
発信機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発信機
緊急位置確認発信機 きんきゅういちかくにんはっしんき
Máy phát Định vị Khẩn cấp.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.