発信人
はっしんにん はっしんじん「PHÁT TÍN NHÂN」
☆ Danh từ
Người gửi thông báo; người gửi điện tín hay tín hiệu

発信人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発信人
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.