発信音
はっしんおん「PHÁT TÍN ÂM」
☆ Danh từ
Tín hiệu âm thanh (VD tiếng bíp bíp trong điện thoại)

発信音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発信音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音信 おんしん いんしん
sự liên lạc (báo tin) bằng thư từ...; tin tức, thông tin; thư từ
発信 はっしん
sự phát ra tín hiệu
発音 はつおん
sự phát âm
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
受信音 じゅしんおん
nhạc chuông