Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光体 はっこうたい
thể phát quang
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang