発光
はっこう「PHÁT QUANG」
Phát quang
発光ダイオード式表示画面
Màn hình đi ốt phát quang.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát sáng; sự phát quang
海
の
生物発光
Sự phát quang của sinh vật biển.
白血球化学発光
Phát quang hóa học của bạch cầu.

Bảng chia động từ của 発光
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発光する/はっこうする |
Quá khứ (た) | 発光した |
Phủ định (未然) | 発光しない |
Lịch sự (丁寧) | 発光します |
te (て) | 発光して |
Khả năng (可能) | 発光できる |
Thụ động (受身) | 発光される |
Sai khiến (使役) | 発光させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発光すられる |
Điều kiện (条件) | 発光すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発光しろ |
Ý chí (意向) | 発光しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発光するな |