発光分光法
はっこうぶんこうほう
☆ Danh từ
Emission spectrography

発光分光法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発光分光法
プラズマ発光分光法 プラズマはっこうぶんこうほう
quang phổ phát xạ plasma
グロー放電発光分光法 グローほうでんはっこうぶんこうほう
glow discharge optical emission spectrometry
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
分光法 ぶんこうほう
phân tích quang phổ
分光光度法 ぶんこうこうどほう
phân tích quang phổ (là phương pháp hàng đầu trong hóa phân tích)