Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発光効率
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
発電効率 はつでんこうりつ
hiệu suất phát điện
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
効率 こうりつ
hiệu suất; năng suất; năng lực
発効 はっこう
sự có hiệu lực (luật, hợp đồng...)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.