発券
はっけん「PHÁT KHOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát hành trái phiếu
発券制度
Hệ thống phát hành trái phiếu.
インターネット・サービス
による
発券システム
Hệ thống phát hành trái phiếu qua dịch vụ Internet.

Từ đồng nghĩa của 発券
noun
Bảng chia động từ của 発券
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発券する/はっけんする |
Quá khứ (た) | 発券した |
Phủ định (未然) | 発券しない |
Lịch sự (丁寧) | 発券します |
te (て) | 発券して |
Khả năng (可能) | 発券できる |
Thụ động (受身) | 発券される |
Sai khiến (使役) | 発券させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発券すられる |
Điều kiện (条件) | 発券すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発券しろ |
Ý chí (意向) | 発券しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発券するな |
発券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発券
発券機 はっけんき
máy bán vé
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
証券発行 しょうけんはっこう
sự phát hành chứng khoán
債券発行 さいけんはっこう
sự phát hành trái phiếu
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang