債券発行
さいけんはっこう「TRÁI KHOÁN PHÁT HÀNH」
☆ Danh từ
Sự phát hành trái phiếu

債券発行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 債券発行
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
債券 さいけん
trái phiếu; giấy nợ; phiếu nợ
国債発行 こくさいはっこう
sự cấp phát mối ràng buộc chính phủ
証券発行 しょうけんはっこう
sự phát hành chứng khoán
グローバル債券 グローバルさいけん
trái phiếu quốc tế
社債券 しゃさいけん
trái phiếu doanh nghiệp
発券 はっけん
sự phát hành trái phiếu
債券担保証券 さいけんたんぽしょうけん
nghĩa vụ trái phiếu thế chấp