Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着呼側Nアドレス ちゃっこがわエンアドレス
called-(n)-address
応答側Nアドレス おうとうがわエンアドレス
responding-(n)-address
n乗 nのり
mũ n
n次 nつぎ
n chiều
発呼 はっこ
sự gọi ra ngoài
呼出側 よびだしがわ
người gọi, phía bên gọi
N エヌ
N, n
発呼側NS利用者 はっこがわエンエスりようしゃ
calling ns user