発声
はっせい「PHÁT THANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phát âm
話
し
方
の
先生
は、はっきりした
発音方法
やそのほかの
発声技術
を
教
える
Thầy dạy ngữ âm dạy cách phát âm và các kỹ năng phát âm khác.
アー
と
発声
してもらいながら
調
べる
Kiểm tra bằng cách cho phát âm "a"

Từ đồng nghĩa của 発声
noun
Bảng chia động từ của 発声
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発声する/はっせいする |
Quá khứ (た) | 発声した |
Phủ định (未然) | 発声しない |
Lịch sự (丁寧) | 発声します |
te (て) | 発声して |
Khả năng (可能) | 発声できる |
Thụ động (受身) | 発声される |
Sai khiến (使役) | 発声させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発声すられる |
Điều kiện (条件) | 発声すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発声しろ |
Ý chí (意向) | 発声しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発声するな |