発声障害
はっせいしょうがい「PHÁT THANH CHƯỚNG HẠI」
Bệnh rối loạn giọng nói
発声障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発声障害
発達障害 はったつしょうがい
rối loạn phát triển
発話障害 はつわしょうがい
speech impediment, lalopathy
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
アルコール誘発性障害 アルコールゆーはつせーしょーがい
rối loạn do rượu gây ra
言語発達障害 げんごはったつしょうがい
rối loạn phát triển ngôn ngữ
発声 はっせい
sự phát âm
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai