発声する
はっせい「PHÁT THANH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát âm.

Bảng chia động từ của 発声する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発声する/はっせいする |
Quá khứ (た) | 発声した |
Phủ định (未然) | 発声しない |
Lịch sự (丁寧) | 発声します |
te (て) | 発声して |
Khả năng (可能) | 発声できる |
Thụ động (受身) | 発声される |
Sai khiến (使役) | 発声させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発声すられる |
Điều kiện (条件) | 発声すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発声しろ |
Ý chí (意向) | 発声しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発声するな |
発声する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発声する
発声 はっせい
sự phát âm
発声学 はっせいがく
sự nghiên cứu về phát âm
発声法 はっせいほう
cách phát âm
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発声障害 はっせいしょうがい
bệnh rối loạn giọng nói