Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 発寒南駅
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
発駅 はつえき
ga đi.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang