発布
はっぷ「PHÁT BỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Proclamation; sự công bố

Bảng chia động từ của 発布
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発布する/はっぷする |
Quá khứ (た) | 発布した |
Phủ định (未然) | 発布しない |
Lịch sự (丁寧) | 発布します |
te (て) | 発布して |
Khả năng (可能) | 発布できる |
Thụ động (受身) | 発布される |
Sai khiến (使役) | 発布させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発布すられる |
Điều kiện (条件) | 発布すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発布しろ |
Ý chí (意向) | 発布しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発布するな |
発布 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発布
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).