発情期鑑定法
はつじょうきかんていほう
Biện pháp phát hiện động dục
発情期鑑定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発情期鑑定法
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
発情期 はつじょうき
kỳ động dục
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
無発情期 むはつじょうき
thời kỳ đình dục
発情前期 はつじょうぜんき
thời kỳ trước động dục
発情周期 はつじょうしゅうき
chu kỳ động dục
発情間期 はつじょうかんき
kỳ không động dục
発情後期 はつじょうこうき
thời kỳ hậu động dục